HP 680 Tri-color Original Ink Cartridge F6V26AA 618EL
            
                    Giao hàng tận nơi 
                
                    Thanh toán khi nhận hàng 
                
                        36 tháng bằng hóa đơn mua hàng
                    Laptop HP EliteBook 830 G10 (875X0PA) – Hiệu năng mạnh mẽ, thiết kế tinh gọn, chuẩn doanh nhân hiện đại
HP EliteBook 830 G10 (875X0PA) là chiếc laptop doanh nhân cao cấp hướng tới người dùng chuyên nghiệp, doanh nghiệp, và nhà quản lý cần một thiết bị nhỏ gọn – hiệu năng mạnh – bảo mật cao.
Sở hữu bộ vi xử lý Intel Core i7-1365U Gen 13, RAM 16GB DDR5, cùng ổ cứng SSD 512GB PCIe Gen4, đây là lựa chọn hoàn hảo để làm việc, học tập, và di chuyển linh hoạt mỗi ngày.
⚙️ Thông số kỹ thuật chi tiết HP EliteBook 830 G10 (875X0PA)
| 
			 Thành phần  | 
			
			 Thông số kỹ thuật  | 
		
|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 6400MHz  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD  | 
		
| 
			 Card đồ họa  | 
			
			 Intel Iris Xe Graphics  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3″ WUXGA (1920 x 1200), IPS, chống chói (anti-glare), 250 nits, 45% NTSC, cảm ứng Touch  | 
		
| 
			 Cổng kết nối  | 
			
			 2 x Thunderbolt 4 (USB Type-C, Power Delivery, DisplayPort 1.4), 2 x USB Type-A 5Gbps (1 charging), 1 x HDMI 2.1, 1 x headphone/microphone combo  | 
		
| 
			 Kết nối không dây  | 
			
			 Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + Bluetooth 5.3  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 3 cell 51 Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.26 kg  | 
		
| 
			 Hệ điều hành  | 
			
			 Windows 11 Pro  | 
		
| 
			 Màu sắc  | 
			
			 Bạc sang trọng  | 
		
| 
			 Bảo hành  | 
			
			 36 tháng chính hãng toàn quốc  | 
		
| 
			 VAT  | 
			
			 Đã bao gồm VAT  | 
		
⚡ Hiệu năng mạnh mẽ với Intel Core i7 Gen 13 – Chuẩn hiệu suất doanh nghiệp
Laptop HP EliteBook 830 G10 (875X0PA) trang bị chip Intel Core i7-1365U Gen 13, 10 nhân 12 luồng, tốc độ tối đa 5.2GHz, mang đến khả năng xử lý đa nhiệm vượt trội.
Kết hợp với RAM DDR5 6400MHz giúp truy xuất dữ liệu nhanh, đồng thời SSD PCIe Gen4 512GB đảm bảo khởi động Windows và ứng dụng chỉ trong vài giây.
💡 Phù hợp cho dân văn phòng, kỹ sư, lập trình viên và doanh nhân cần máy mỏng nhẹ nhưng mạnh mẽ.
🌈 Màn hình cảm ứng 13.3 inch WUXGA – Gọn gàng, sắc nét, linh hoạt
Màn hình 13.3 inch WUXGA (1920 x 1200) tỷ lệ 16:10 giúp hiển thị nhiều nội dung hơn, hỗ trợ cảm ứng Touch tiện lợi.
Tấm nền IPS chống chói (anti-glare) mang đến khả năng hiển thị tốt dưới ánh sáng mạnh, trong khi độ sáng 250 nits và 45% NTSC đáp ứng tốt nhu cầu công việc văn phòng và học tập.
🔋 Pin bền bỉ – Làm việc cả ngày dài
Với viên pin 3-cell 51Wh, HP EliteBook 830 G10 có thể hoạt động liên tục đến 10–12 tiếng tùy tác vụ.
Công nghệ HP Fast Charge giúp sạc nhanh 50% chỉ trong 30 phút – tiện lợi cho người dùng thường xuyên di chuyển.
🔐 Bảo mật & kết nối toàn diện
HP luôn dẫn đầu về an ninh doanh nghiệp, và EliteBook 830 G10 cũng không ngoại lệ:
💬 Đánh giá từ người dùng
⭐ Nguyễn Minh Quân – Chuyên viên IT:
“Máy chạy cực mượt, khởi động nhanh, cổng Thunderbolt rất tiện cho kết nối màn hình ngoài.”
⭐ Phan Thị Mai – Kế toán trưởng:
“Nhỏ gọn, pin trâu, màn hình rõ nét. Cảm ứng nhạy và dễ dùng khi thuyết trình.”
⭐ Đỗ Hoàng Nam – Freelancer:
“Chạy Photoshop, Office, Zoom cùng lúc vẫn mượt. Bảo mật tốt và thiết kế sang.”
⚖️ So sánh HP EliteBook 830 G10 (875X0PA) với đối thủ
| 
			 Tiêu chí  | 
			
			 HP EliteBook 830 G10 (875X0PA)  | 
			
			 Dell Latitude 7340  | 
			
			 Lenovo ThinkPad X13 G4  | 
		
|---|---|---|---|
| 
			 CPU  | 
			
			 Intel Core i7-1365U  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
			
			 Intel Core i7-1355U  | 
		
| 
			 RAM  | 
			
			 16GB DDR5 6400MHz  | 
			
			 16GB LPDDR5  | 
			
			 16GB DDR5  | 
		
| 
			 Ổ cứng  | 
			
			 512GB PCIe Gen4  | 
			
			 512GB PCIe Gen3  | 
			
			 512GB PCIe Gen4  | 
		
| 
			 Màn hình  | 
			
			 13.3″ WUXGA cảm ứng  | 
			
			 13.3″ FHD+  | 
			
			 13.3″ WUXGA  | 
		
| 
			 Pin  | 
			
			 51Wh  | 
			
			 54Wh  | 
			
			 49.5Wh  | 
		
| 
			 Trọng lượng  | 
			
			 1.26 kg  | 
			
			 1.29 kg  | 
			
			 1.25 kg  | 
		
| 
			 Ưu điểm  | 
			
			 Thiết kế mỏng nhẹ, nhiều cổng kết nối, bảo mật cao  | 
			
			 Pin lâu hơn  | 
			
			 Bàn phím tốt  | 
		
👉 HP EliteBook 830 G10 (875X0PA) cân bằng hoàn hảo giữa hiệu năng, bảo mật và tính di động, là lựa chọn tốt nhất trong phân khúc laptop doanh nhân 13 inch.
Câu hỏi thường gặp
1. Laptop HP EliteBook 830 G10 (875X0PA) có hỗ trợ cảm ứng không?
✔️ Có, màn hình cảm ứng đa điểm hỗ trợ thao tác linh hoạt.
2. Máy có phù hợp với dân văn phòng và làm việc di động không?
✔️ Rất phù hợp – thiết kế nhỏ gọn, pin lâu, hiệu năng cao.
3. Có thể nâng cấp RAM hoặc SSD không?
✔️ RAM hàn onboard, không nâng cấp được. SSD M.2 có thể thay thế khi cần.
4. Bảo hành bao lâu và có chính hãng tại Việt Nam không?
✔️ Bảo hành 36 tháng chính hãng HP Việt Nam, áp dụng toàn quốc.
| CPU | Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng) | 
| Memory | 16GB DDR5 6400MHz | 
| Hard Disk | 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD | 
| VGA | Intel Iris Graphics | 
| Display | 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch | 
| Driver | None | 
| Other | 2 x Thunderbolt 4 with USB Type-C 40Gbps signaling rate (USB Power Delivery, DisplayPort 1.4) 2 x USB Type-A 5Gbps signaling rate (1 charging) 1 x HDMI 2.1 1 x stereo headphone/microphone combo jack | 
| Wireless | Intel Wi-Fi 6E AX211 (2x2) + BT 5.3 | 
| Battery | 3 cell 51 Wh | 
| Weight | 1.26KG | 
| SoftWare | Windows 11 Pro | 
| Xuất xứ | Brand New 100%, Hàng Phân Phối Chính Hãng, Bảo Hành Toàn Quốc | 
| Màu sắc | Bạc | 
| Bảo hành | 36 tháng | 
| VAT | Đã bao gồm VAT | 
            CPU: 12th Generation Intel® Alder Lake Core™ i5 _ 1235U Processor (1.30 GHz, 12MB Cache Up to 4.40 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 8GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 01, Max 32GB Ram)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: NVIDIA® GeForce® MX550 with 2GB GDDR6 / Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 14 inch Full HD+ (1920 x 1200) 60Hz Touch Screen Wide Viewing Angle TrueLife™ Narrow Border Pen Support
Weight: 1,60 Kg
            CPU: 12th Intel Core i5-1240P (12 MB cache, 12 cores, 16 threads, up to 4.40 GHz Turbo)
Memory: 8GB DDR5 4800MHz
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Intel Iris Xe Graphics
Display: 14 inch diagonal, WUXGA (1920x1200), IPS, anti-glare Camera
Weight: 1.36 Kg
            CPU: 13th Generation Intel® Raptor Lake Core™ i7 _ 1355U Processor (1.7 GHz, 12M Cache, Up to 5.0 GHz, 10 Cores 12 Threads)
Memory: 16GB DDr4 Bus 3200Mhz (2 Slot, 8GB x 02, Dual Chanel)
HDD: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
VGA: Integrated Intel® Iris® Xe Graphics
Display: 15.6 inch Full HD (1920 x 1080) 120Hz Non-Touch Anti Glare WVA LED Backlit 250 Nits Narrow Border
Weight: 1,90 Kg
            CPU: Intel® Core™ Ultra 7 165U (up to 4.9 GHz with Intel® Turbo Boost Technology, 12 MB L3 cache, 10 cores, 14 threads)
Memory: 16 GB DDR5-5600 MHz RAM (1 x 16 GB)
HDD: 512 GB PCIe® NVMe™ SSD
VGA: Intel® Graphics
Display: 14" diagonal, WUXGA (1920 x 1200), IPS, narrow bezel, anti-glare, 300 nits, 45% NTSC
Weight: 1.39 kg
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: AMD Ryzen AI 9 HX PRO 375 (2.00GHZ up to 5.1GHz, 24MB Cache)
Memory: 32GB LPDDR5x-8533MHz
HDD: 1TB PCIe® Gen4 NVMe™ TLC M.2 SSD
VGA: AMD Radeon™ 890M Graphics
Display: 14inch 2.8K (2880 x 1800), OLED, IPS, BrightView, 400 nits, low power, 100% sRGB with HP Eye Ease, Touch - Cảm ứng
Weight: 1.49 kg
            CPU: Intel Core Ultra 7 258V up to 4.8GHz, 12MB
Memory: 32GB LPDDR5x-8533 MT/s Onboard
HDD: 1TB SSD PCIe Gen4 NVMe TLC M.2 SSD
VGA: Intel Arc Graphics
Display: 14 inch WUXGA (1920 x 1200), Touch, IPS, Anti-glare, 400 nits, low power, 100% sRGB
Weight: 1.4 kg
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG
            CPU: Intel Core i7-1365U (3.9GHz up to 5.2GHz, 12MB, 10 nhân 12 luồng)
Memory: 16GB DDR5 6400MHz
HDD: 512GB PCIe NVMe TLC M.2 Gen4 SSD
VGA: Intel Iris Graphics
Display: 13.3″WUXGA 1920 x 1200 IPS, narrow bezel, màn hình chống chói anti-glare, 250 nits, 45% NTSC, Touch
Weight: 1.26KG